Có 3 kết quả:

直流 zhí liú ㄓˊ ㄌㄧㄡˊ直餾 zhí liú ㄓˊ ㄌㄧㄡˊ直馏 zhí liú ㄓˊ ㄌㄧㄡˊ

1/3

zhí liú ㄓˊ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to flow directly
(2) direct current (D.C.)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

direct distillation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

direct distillation

Bình luận 0